--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ family Dacninae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thanh đạm
:
frugal pure and noble
+
trung đội
:
platoon
+
douay-rheims bible
:
bản kinh dịch tiếng Anh của Vulgate được dịch bởi các học giả Công Giáo La Mã
+
đóng đinh
:
Nail up
+
nào đó
:
SomeAnh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở Tây nguyênHe is now living at some place in the Western Plateau